11.js work
1. JavaScript là ngôn ngữ thông dịch (Interpreted Language)¶
Khác với một số ngôn ngữ như C/C++ phải biên dịch thành mã máy trước khi chạy, JavaScript được thực thi trực tiếp bởi trình duyệt web hoặc các công cụ như Node.js. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần viết mã JavaScript, lưu lại, rồi chạy ngay mà không cần bước chuyển đổi trung gian. Vì thế, JavaScript rất linh hoạt và có thể chạy trên nhiều hệ điều hành, trình duyệt khác nhau.
Lưu ý: Các trình duyệt hiện đại sử dụng công nghệ JIT (Just-In-Time Compilation) để tăng tốc độ chạy JavaScript lên rất nhiều.
2. Hàm là công dân hạng nhất (First-Class Citizen)¶
Trong JavaScript, hàm (function) được đối xử như một giá trị bình thường: - Bạn có thể gán hàm cho một biến. - Truyền hàm đó làm tham số cho hàm khác. - Một hàm có thể trả về một hàm khác.
Điều này giúp JavaScript rất mạnh khi lập trình theo kiểu hàm (functional programming), dễ dàng tạo ra các đoạn mã linh hoạt, tái sử dụng.
Ví dụ:
function sayHello() { console.log('Hello!'); }
let greet = sayHello; // Gán hàm cho biến
function run(fn) { fn(); } // Truyền hàm làm tham số
run(greet); // Kết quả: Hello!
3. Kiểu dữ liệu động (Dynamic Typing)¶
Bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu cho biến trước khi dùng. Một biến có thể nhận mọi kiểu giá trị và có thể thay đổi kiểu bất cứ lúc nào.
Ví dụ:
Điều này giúp code ngắn gọn, nhưng cũng dễ gây lỗi nếu không kiểm soát kỹ.4. Thực thi phía client & Lập trình bất đồng bộ¶
JavaScript chủ yếu chạy trên trình duyệt (client-side), giúp trang web có thể tương tác nhanh mà không phải gửi yêu cầu lên server mọi lúc.
Bất đồng bộ:
Nhiều thao tác như đọc file, gọi API, chờ dữ liệu từ mạng… sẽ không làm “đơ” giao diện. Thay vào đó, JavaScript dùng callback, Promise, async/await để xử lý khi có kết quả.
Ví dụ:
setTimeout(() => { console.log('Chạy sau 2 giây'); }, 2000);
// Dòng này chạy trước, sau 2 giây mới in ra dòng trên
5. Lập trình hướng đối tượng dựa trên prototype¶
JavaScript không sử dụng class (lớp) truyền thống như Java, C#. Thay vào đó, nó dùng prototype:
- Mỗi đối tượng có thể “kế thừa” từ một đối tượng khác (thông qua prototype).
- Bạn có thể tự tạo đối tượng mới dựa theo các đối tượng đã có.
Từ phiên bản ES6, JavaScript cũng hỗ trợ cú pháp class cho quen thuộc, nhưng bên trong vẫn là prototype.
6. Thu gom rác tự động (Automatic Garbage Collection)¶
JavaScript tự động giải phóng bộ nhớ cho những biến/đối tượng không còn sử dụng nữa. Điều này giúp bạn không phải lo lắng nhiều về quản lý bộ nhớ, giảm nguy cơ bị “rò rỉ bộ nhớ” (memory leak).
7. So sánh với các ngôn ngữ khác¶
- Python: Dễ đọc, đa năng, mạnh về AI, khoa học dữ liệu.
- Java: Cấu trúc chặt chẽ, mạnh mẽ, thường dùng cho ứng dụng lớn.
- JavaScript: Dễ học, chạy trực tiếp trên web, cực kỳ phổ biến trong phát triển web front-end.
Điểm đặc biệt: JavaScript chạy trực tiếp trên trình duyệt, không cần biên dịch.
8. Mối quan hệ với TypeScript¶
TypeScript là một phiên bản nâng cấp của JavaScript, bổ sung tính năng kiểm tra kiểu dữ liệu (type checking) và một số tính năng khác.
- Code JavaScript hợp lệ cũng là code TypeScript hợp lệ.
- TypeScript giúp code an toàn, dễ sửa lỗi hơn, đặc biệt với dự án lớn.
9. Framework nổi bật¶
- React: Linh hoạt, nhiều thư viện mở rộng, mạnh về phát triển giao diện.
- Vue: Nhẹ, dễ học, phù hợp dự án nhỏ đến trung bình.
- Angular: Quy chuẩn chặt chẽ, thích hợp cho ứng dụng doanh nghiệp lớn.
Tóm tắt cho người mới học:¶
- JavaScript là ngôn ngữ cực kỳ phổ biến, dễ tiếp cận cho người mới, chủ yếu dùng lập trình web.
- Không cần biên dịch, chạy ngay trên trình duyệt.
- Tự động quản lý bộ nhớ, hỗ trợ nhiều phong cách lập trình (hàm, hướng đối tượng).
- Có cộng đồng lớn, nhiều tài liệu, dễ tìm kiếm và học hỏi.