FTP (File Transfer Protocol) |
21 |
TCP |
Truyền tệp dữ liệu |
SSH (Secure Shell) |
22 |
TCP |
Đăng nhập từ xa an toàn |
Telnet |
23 |
TCP |
Đăng nhập từ xa (không mã hóa) |
SMTP (Simple Mail Transfer) |
25 |
TCP |
Gửi email |
DNS (Domain Name System) |
53 |
UDP/TCP |
Phân giải tên miền thành IP |
DHCP Server |
67 |
UDP |
Máy chủ cấp phát địa chỉ IP động |
DHCP Client |
68 |
UDP |
Máy khách nhận địa chỉ IP động |
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) |
80 |
TCP |
Truy cập website không mã hóa |
POP3 (Post Office Protocol v3) |
110 |
TCP |
Nhận email (tải về máy khách) |
NTP (Network Time Protocol) |
123 |
UDP |
Đồng bộ thời gian mạng |
NetBIOS |
139 |
TCP |
Chia sẻ tài nguyên qua mạng (Windows) |
IMAP (Internet Message Access) |
143 |
TCP |
Quản lý email trực tiếp trên server |
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) |
443 |
TCP |
Truy cập website có mã hóa |
SMB (Server Message Block) |
445 |
TCP |
Chia sẻ file, máy in trong mạng (Windows) |
Oracle DB |
1521 |
TCP |
Kết nối cơ sở dữ liệu Oracle |
MySQL |
3306 |
TCP |
Kết nối cơ sở dữ liệu MySQL |
RDP (Remote Desktop Protocol) |
3389 |
TCP |
Kết nối máy tính từ xa (Windows) |
PostgreSQL |
5432 |
TCP |
Kết nối cơ sở dữ liệu PostgreSQL |