Bỏ qua

📡 Roadmap Học Networking & Security Toàn Diện (Zero → Hero)

🎯 Mục tiêu

  • Nắm vững kiến thức nền tảng, thực hành cấu hình/vận hành các hệ thống mạng thực tế.
  • Sẵn sàng phỏng vấn mọi vị trí DevOps/Network/Security Engineer.
  • Thành thạo troubleshooting và bảo mật hệ thống trong môi trường on-premise & cloud.

1️⃣ Nền tảng Mạng Máy Tính

1.1. Mô hình OSI & TCP/IP

  • Hiểu vai trò từng tầng (Physical → Application), quá trình encapsulation/decapsulation.
  • So sánh OSI và TCP/IP, ví dụ thực tế khi truyền dữ liệu (gõ google.com trên trình duyệt).
  • Tài liệu: OSI Model Explained
  • Thực hành: Vẽ sơ đồ mô hình OSI, phân tích lỗi qua các tầng khi troubleshooting.

1.2. Địa chỉ IP, Subnet, Routing

  • IP Address: Cấu trúc IPv4/IPv6, phân biệt địa chỉ Private/Public, Loopback, Multicast.
  • Subnetting: Tính toán subnet mask, CIDR, phân chia mạng doanh nghiệp.
  • Routing: Static/Dynamic, routing table, gateway, default route.
  • Tài liệu: Subnet Calculator
  • Thực hành: Tự chia subnet cho một mạng công ty giả lập.

1.3. Giao thức mạng cơ bản

  • TCP vs UDP: Đặc điểm, handshake 3 bước, kiểm soát luồng, ứng dụng thực tế.
  • ICMP, ARP, DHCP, DNS, NAT, HTTP/HTTPS, FTP/SFTP, SMTP, SNMP, Telnet/SSH.
  • Tài liệu: TCP vs UDP
  • Thực hành: Sử dụng Wireshark/tcpdump để bắt handshake TCP, truy vấn DNS, ARP.

1.4. Thiết bị mạng

  • Router, Switch (L2/L3), Firewall, Load Balancer, Access Point, Proxy Server, IDS/IPS.
  • Chức năng, vị trí trong kiến trúc mạng doanh nghiệp.
  • Tài liệu: Cisco Networking Basics
  • Thực hành: Sơ đồ hóa kiến trúc mạng văn phòng (2 phòng ban, VLAN, firewall).

2️⃣ Switching & Routing Chuyên Sâu

2.1. Switch & VLAN

  • Khái niệm VLAN, cấu hình VLAN, trunking (802.1Q), native VLAN, port security.
  • Spanning Tree Protocol (STP, RSTP, MSTP): Chống loop, root bridge, BPDU.
  • EtherChannel, Link Aggregation.
  • Tài liệu: VLANs Explained
  • Thực hành: Cấu hình VLAN & trunking trên Packet Tracer/GNS3.

2.2. Routing Chi Tiết

  • Static vs Dynamic Routing: Ưu nhược điểm, khi nào dùng.
  • Routing Protocols: RIP, OSPF, EIGRP, BGP. Thuật toán, cấu hình, troubleshooting.
  • Route Redistribution, Policy Based Routing.
  • Tài liệu: OSPF Fundamentals
  • Thực hành: Cấu hình OSPF/BGP trong lab giả lập.

2.3. Wireless Networking

  • Chuẩn Wi-Fi (802.11 a/b/g/n/ac/ax), SSID, Channel, Band, Security (WEP, WPA, WPA2, WPA3).
  • Enterprise Wi-Fi: Radius, captive portal.
  • Thực hành: Cấu hình Access Point, kiểm tra bảo mật WPA2-Enterprise.

3️⃣ Dịch vụ & Giao thức tầng ứng dụng

3.1. DNS

  • Phân giải DNS (recursive/iterative), các loại server (root, TLD, authoritative).
  • Các record: A, AAAA, MX, NS, CNAME, PTR, TXT.
  • DNSSEC, DNS Poisoning.
  • Tài liệu: DNS Deep Dive
  • Thực hành: Thiết lập Bind DNS server, cấu hình các record, debug bằng nslookup/dig.

3.2. DHCP

  • Quy trình DORA (Discover, Offer, Request, Acknowledge).
  • Lease time, reservation, relay agent.
  • Thực hành: Cấu hình DHCP server, kiểm tra cấp IP động/tĩnh.

3.3. NAT & Port Forwarding

  • Static NAT, Dynamic NAT, PAT, ứng dụng thực tế (chuyển đổi địa chỉ, truy cập Internet).
  • Port forwarding (Expose dịch vụ nội bộ ra ngoài).
  • Thực hành: Thiết lập NAT trên router/firewall trong lab.

3.4. Các giao thức tầng ứng dụng khác

  • HTTP/HTTPS: Quy trình TLS handshake, các phương thức, status code, header.
  • SMTP/POP3/IMAP: Gửi/nhận email.
  • SFTP vs FTP, Telnet vs SSH.
  • Thực hành: Sử dụng curl, wget, telnet, ssh để kiểm tra dịch vụ.

4️⃣ Network Security Toàn Diện

4.1. Firewall & ACL

  • Các loại firewall: Packet filtering, stateful, proxy, NGFW.
  • Cấu hình ACL (Access Control List), rule security, zone concept.
  • Thực hành: Cấu hình iptables (Linux), Windows Firewall, ACL trên Cisco.

4.2. VPN

  • Các loại VPN: Remote Access, Site-to-Site, SSL, IPsec.
  • Cấu hình VPN server (OpenVPN, WireGuard).
  • Thực hành: Thiết lập VPN, kiểm tra traffic qua VPN tunnel.

4.3. IDS/IPS & WAF

  • IDS vs IPS, signature-based vs anomaly-based.
  • WAF (Web Application Firewall): Cấu hình rule, lọc truy cập web.
  • Thực hành: Cài đặt Suricata/Snort, cấu hình WAF trên Nginx/AWS.

4.4. Authentication & Authorization

  • MFA, SSO, RBAC, Security Token.
  • Principle of Least Privilege (PoLP).
  • Thực hành: Thiết lập MFA trên hệ thống, cấu hình RBAC trong Kubernetes.

4.5. Network Hardening

  • Disable các dịch vụ/cổng không cần thiết, sử dụng giao thức quản trị an toàn (SSH, HTTPS).
  • Network segmentation, DMZ, Zero Trust, honeypot.
  • Thực hành: Phân đoạn mạng, triển khai DMZ cho web server.

4.6. Các tấn công phổ biến & phòng chống

  • DDoS, MITM, ARP/DNS Spoofing, SSRF, SQL Injection, XSS, OWASP Top 10.
  • Phòng chống: Rate limiting, monitoring, DNSSEC, HSTS, CSP.
  • Thực hành: Mô phỏng tấn công và phòng thủ trong lab.

5️⃣ Networking in Cloud & Modern Infrastructure

5.1. Cloud Networking (AWS, Azure, GCP)

  • VPC/VNet, Subnet, Route Table, Security Group, Network ACL, Load Balancer, Direct Connect, Peering.
  • Cloud WAF, cloud IDS/IPS.
  • Thực hành: Tạo VPC, cấu hình Security Group, thử nghiệm peering trên AWS/Azure.

5.2. Container & Kubernetes Networking

  • Docker networking: Bridge, host, overlay, macvlan.
  • Kubernetes: Pod-to-pod networking, Service, Ingress, Network Policy, CNI (Calico, Flannel, Weave).
  • Service Mesh (Istio, Linkerd): mTLS, traffic control, observability.
  • Thực hành: Cấu hình Network Policy trong Kubernetes, triển khai Istio demo.

5.3. SDN (Software Defined Networking)

  • Khái niệm tách biệt control plane và data plane.
  • OpenFlow, SDN controller (OpenDaylight).
  • Thực hành: Demo SDN controller trong lab ảo hóa.

5.4. Network Automation & IaC

  • Ansible, Terraform cho cấu hình thiết bị mạng.
  • Python (Netmiko, Paramiko) cho automation.
  • Thực hành: Viết playbook Ansible cấu hình switch/router, script Python kiểm tra trạng thái thiết bị.

6️⃣ Monitoring, Troubleshooting & Best Practice

6.1. Monitoring & Alert

  • SNMP, syslog, SIEM (ELK, Splunk), Zabbix, Nagios, Prometheus, Grafana.
  • Thực hành: Cài đặt Zabbix/Nagios, cấu hình giám sát thiết bị mạng/server.

6.2. Troubleshooting Network

  • Quy trình: Top-down, bottom-up, divide & conquer.
  • Các lệnh thiết yếu: ping, traceroute, nslookup/dig, ifconfig/ip, netstat/ss, tcpdump, nmap, telnet/nc, arp.
  • Phân tích lưu lượng: Wireshark, tcpdump.
  • Thực hành: Xử lý các case: mất mạng, chậm mạng, lỗi DNS/DHCP, port closed, loop switch...

6.3. High Availability & Scalability

  • HA: VRRP/HSRP, clustering, failover, redundancy.
  • Load Balancer: L4/L7, health check, sticky session.
  • Scalability: Mô hình scale-out, scale-up.
  • Thực hành: Triển khai HAProxy, thiết kế hệ thống HA cho web server.

6.4. Backup & Disaster Recovery

  • Kế hoạch backup, snapshot, restore, DR site.
  • Thực hành: Thiết lập backup định kỳ cho hệ thống mạng/server.

7️⃣ Chuẩn bị Phỏng vấn & Case Study

7.1. Câu hỏi phỏng vấn mẫu (theo cấp độ)

  • Beginner: Khái niệm, định nghĩa, ứng dụng thực tế.
  • Intermediate: Phân tích, so sánh, troubleshooting, thiết kế nhỏ.
  • Advanced: Thiết kế hệ thống lớn, security, cloud/container networking, automation.

7.2. Scenario & System Design

  • Xử lý sự cố mạng, thiết kế mạng doanh nghiệp, HA/DR, bảo mật hệ thống, phân tích log...

7.3. Kỹ năng trình bày, giải thích, vẽ sơ đồ, dẫn chứng thực tế.


8️⃣ Tài nguyên học tập & Chứng chỉ

  • Sách: "Computer Networking: A Top-Down Approach", "Network Warrior", "TCP/IP Illustrated".
  • Lab: Cisco Packet Tracer, GNS3, EVE-NG, VirtualBox/KVM.
  • Online: Cisco NetAcad, NetworkLessons, Freecodecamp Network
  • Chứng chỉ: CompTIA Network+, Cisco CCNA, AWS/Azure/GCP Certified (Cloud Networking/Security).

🔥 Tips học hiệu quả

  • Học lý thuyết luôn đi kèm thực hành lab.
  • Ghi chú lại lỗi thực tế, case study, giải pháp đã áp dụng.
  • Thực hiện các bài tập thiết kế, troubleshooting thật nhiều.
  • Nắm vững các lệnh, công cụ chẩn đoán - đây là "vũ khí" khi đi phỏng vấn.

🚀 Lộ trình này là kim chỉ nam để chinh phục mọi kiến thức, kỹ năng & phỏng vấn Networking/Security!

Bình luận