Cloudfront price
CloudFront Pricing và Price Classes
1. Tổng quan về Pricing¶
- 
Các edge location của CloudFront: 
- 
Phân bổ trên toàn thế giới. 
- 
Chi phí: Thay đổi tùy theo khu vực địa lý vì giá dữ liệu đầu ra khác nhau. 
- 
Ví dụ chi phí: 
- 
Mexico, Hoa Kỳ, Canada: - 10TB đầu tiên: $0.085/GB.
 
- 
Ấn Độ: - 10TB đầu tiên: $0.17/GB (cao gấp đôi so với khu vực Bắc Mỹ).
 
- 
Giảm chi phí khi dữ liệu tăng: 
- Nếu dữ liệu đầu ra vượt 5PB, giá chỉ còn $0.02/GB ở Hoa Kỳ.
2. Price Classes¶
- 
Ý nghĩa: 
 Cho phép giới hạn số lượng edge location sử dụng trong phân phối CloudFront để giảm chi phí.
- 
Ba loại Price Classes: 
- Price Class All:- Sử dụng tất cả edge location trên toàn cầu.
- Hiệu suất tốt nhất nhưng chi phí cao nhất.
 
- Price Class 200:- Loại trừ các khu vực đắt đỏ nhất.
- Phù hợp với hiệu suất trung bình và chi phí hợp lý.
 
- Price Class 100:- Chỉ sử dụng các khu vực có chi phí thấp nhất.
- Tập trung vào Bắc Mỹ và châu Âu.
- Hiệu suất thấp hơn so với hai lựa chọn trên.
 
3. So sánh Price Classes¶
| Price Class | Khu vực | Chi phí | Hiệu suất | 
|---|---|---|---|
| All | Toàn cầu | Cao nhất | Tốt nhất | 
| 200 | Phần lớn khu vực (trừ đắt đỏ nhất) | Trung bình | Khá tốt | 
| 100 | Bắc Mỹ, châu Âu | Thấp nhất | Trung bình | 
4. Ví dụ minh họa¶
- 
Price Class All: 
- 
Kích hoạt tất cả edge location, bao gồm cả khu vực Ấn Độ, Nam Mỹ, v.v. 
- 
Chi phí cao, phù hợp nếu cần hiệu suất tối ưu trên toàn cầu. 
- 
Price Class 100: 
- Chỉ sử dụng Bắc Mỹ và châu Âu.
- Chi phí thấp, hiệu suất phù hợp với đối tượng người dùng tại các khu vực này.
5. Đồ họa minh họa Price Classes¶
- Price Class 100:
- Khu vực Bắc Mỹ và châu Âu.
- Price Class 200:
- Thêm khu vực Châu Á và một phần Nam Mỹ.
- Price Class All:
- Toàn cầu, bao gồm các khu vực đắt đỏ như Ấn Độ.
6. Lưu ý quan trọng¶
- 
Chọn Price Class dựa vào: 
- 
Đối tượng người dùng (global hay chỉ một số khu vực). 
- Ngân sách cho chi phí CloudFront.
- 
Hiệu suất mong muốn cho ứng dụng hoặc website. 
- 
Tối ưu hóa chi phí: 
- Xem xét loại bỏ các edge location không cần thiết để giảm chi phí vận hành.
Tóm tắt¶
| Thành phần | Vai trò | 
|---|---|
| Pricing | Chi phí dữ liệu đầu ra thay đổi theo khu vực. | 
| Price Classes | Giới hạn số lượng edge location để giảm chi phí. | 
| Price Class All | Tất cả edge location, hiệu suất tối ưu. | 
| Price Class 200 | Loại trừ các khu vực đắt đỏ nhất. | 
| Price Class 100 | Chỉ các khu vực có chi phí thấp nhất. | 
