Bỏ qua

Autonomous System Number (ASN) và Border Gateway Protocol (BGP)

1. Autonomous System Number (ASN)

Định nghĩa

  • ASN là một số định danh duy nhất được gán cho một nhóm các mạng IP được quản lý bởi một tổ chức duy nhất
  • Được sử dụng để xác định các hệ thống tự trị (Autonomous Systems) trên Internet
  • ASN có thể là số 16-bit (1-65535) hoặc số 32-bit (1-4294967295)

Phân loại ASN

  • Public ASN: Được IANA cấp phát, sử dụng trên Internet công cộng
  • Private ASN: Sử dụng nội bộ, không được quảng bá trên Internet
  • 16-bit: 64512-65534
  • 32-bit: 4200000000-4294967294

Ứng dụng

  • Định tuyến giữa các ISP (Internet Service Providers)
  • Xác định nguồn gốc của các tuyến đường mạng
  • Kiểm soát chính sách định tuyến
  • Trong AWS: sử dụng cho VPN Gateway, Direct Connect

2. Border Gateway Protocol (BGP)

Định nghĩa

  • BGP là giao thức định tuyến được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các Autonomous Systems
  • Được gọi là "giao thức định tuyến của Internet"
  • Phiên bản hiện tại: BGP-4 (RFC 4271)

Đặc điểm chính

  • Path Vector Protocol: Lưu trữ toàn bộ đường đi AS
  • Policy-based routing: Cho phép kiểm soát chính sách định tuyến
  • Reliable: Sử dụng TCP port 179
  • Scalable: Xử lý được hàng triệu tuyến đường

Các loại BGP

  1. External BGP (eBGP)

  2. Kết nối giữa các AS khác nhau

  3. Administrative Distance: 20
  4. TTL = 1 (thường)

  5. Internal BGP (iBGP)

  6. Kết nối trong cùng một AS
  7. Administrative Distance: 200
  8. Yêu cầu full mesh hoặc Route Reflector

BGP Attributes

  • Well-known Mandatory: AS_PATH, ORIGIN, NEXT_HOP
  • Well-known Discretionary: LOCAL_PREF, ATOMIC_AGGREGATE
  • Optional Transitive: AGGREGATOR, COMMUNITY
  • Optional Non-transitive: MED, ORIGINATOR_ID

3. Mối quan hệ giữa ASN và BGP

ASN trong BGP

  • Mỗi BGP speaker phải có một ASN duy nhất
  • AS_PATH attribute chứa danh sách các ASN mà route đã đi qua
  • Ngăn chặn loop bằng cách từ chối route có chứa ASN của chính mình

BGP Route Selection

  1. Highest Weight (Cisco specific)
  2. Highest Local Preference
  3. Locally originated routes
  4. Shortest AS_PATH
  5. Lowest Origin code
  6. Lowest MED
  7. eBGP over iBGP
  8. Lowest IGP metric to next hop
  9. Oldest route
  10. Lowest Router ID

4. Ứng dụng trong AWS

AWS và ASN

  • Amazon ASN: 16509 (US regions), 14618 (EU/APAC)
  • Customer Gateway: Cần cấu hình ASN cho VPN connections
  • Virtual Private Gateway: Có thể chọn ASN tùy chỉnh
  • Transit Gateway: Hỗ trợ BGP routing

BGP trong AWS

  • Direct Connect: Sử dụng BGP để quảng bá routes
  • VPN Connections: Dynamic routing qua BGP
  • Route 53 Resolver: BGP cho DNS forwarding rules

5. Best Practices

ASN Management

  • Sử dụng Private ASN cho mạng nội bộ
  • Đăng ký Public ASN khi cần kết nối Internet
  • Tài liệu hóa việc sử dụng ASN

BGP Security

  • Route filtering: Chỉ accept/advertise routes hợp lệ
  • AS_PATH filtering: Kiểm tra AS path hợp lệ
  • Prefix limits: Giới hạn số lượng prefixes
  • RPKI: Resource Public Key Infrastructure

Monitoring

  • Giám sát BGP sessions
  • Theo dõi route changes
  • Alert khi có bất thường trong routing table

6. Troubleshooting

Common BGP Issues

  • Session not established: Kiểm tra connectivity, authentication
  • Routes not received: Kiểm tra filters, policies
  • Suboptimal routing: Điều chỉnh attributes (LOCAL_PREF, MED)
  • Routing loops: Kiểm tra AS_PATH, route reflector config

Debug Commands

show ip bgp summary
show ip bgp neighbors
show ip bgp
show ip route bgp
debug ip bgp updates

Tài liệu tham khảo

  • RFC 4271: BGP-4
  • RFC 7300: ASN Reservation
  • AWS Documentation: BGP routing
  • IANA ASN Registry

Bình luận