Bỏ qua

Encryption101

Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết kiến thức Associate-level về ba cơ chế mã hóa phổ biến trong điện toán đám mây, theo nội dung bài giảng bạn cung cấp:


🔐 Tổng quan về Mã hóa (Encryption)

Mã hóa là quá trình biến đổi dữ liệu sang một định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Trong môi trường điện toán đám mây, có ba loại mã hóa chính:


1. 📡 Encryption In-Flight (Mã hóa khi truyền dữ liệu)

1745078861997

🔸 Là gì?

Dữ liệu được mã hóa trước khi gửi đigiải mã sau khi được nhận. Mục tiêu là bảo vệ dữ liệu khi đang truyền qua mạng, đặc biệt là mạng công cộng.

🔸 Công nghệ sử dụng:

  • TLS (Transport Layer Security) – phiên bản mới của SSL.
  • Được sử dụng trong kết nối HTTPS (khi truy cập các website an toàn).

🔸 Cách hoạt động:

  1. Client (người dùng) muốn gửi dữ liệu đến server (ví dụ: username và password).
  2. Trình duyệt tự động mã hóa dữ liệu bằng chứng chỉ TLS.
  3. Dữ liệu được truyền đi trong trạng thái mã hóa.
  4. Chỉ server đích có thể giải mã được nhờ chứng chỉ TLS.
  5. Ngăn chặn man-in-the-middle attacks – kẻ tấn công không thể đọc gói tin khi đang truyền.

2. 🗃️ Server side Encryption At-Rest (Mã hóa khi lưu trữ dữ liệu)

1745079066767

🔸 Là gì?

Dữ liệu sẽ được mã hóa khi server nhận , trước khi lưu trữ, và sẽ được giải mã trước khi gửi trả lại cho client.

🔸 Ứng dụng tiêu biểu:

  • Amazon S3, RDS, EBS, DynamoDB, v.v.

🔸 Cách hoạt động:

  1. Client gửi dữ liệu đến server (qua HTTPS có thể).
  2. Server lưu trữ dữ liệu dưới dạng đã mã hóa, sử dụng một data key.
  3. Khi cần trả dữ liệu lại cho client:
  4. Server sử dụng data key để giải mã.
  5. Sau đó gửi dữ liệu trở lại cho client qua HTTPS.

📌 Tất cả việc mã hóa/giải mã diễn ra ở phía server ⇒ gọi là server-side encryption.


3. 🧑‍💻 Client-Side Encryption (Mã hóa phía người dùng)

1745079138281

🔸 Là gì?

Client mã hóa dữ liệu trước khi gửi lên server, và server không bao giờ có quyền giải mã dữ liệu.

🔸 Khi nào dùng?

  • Khi không tin tưởng hoàn toàn vào server.
  • Khi bạn muốn giữ quyền kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và khóa mã hóa.

🔸 Cách hoạt động:

  1. Client sử dụng data key riêng để mã hóa dữ liệu.
  2. Gửi dữ liệu đã mã hóa lên một dịch vụ lưu trữ (S3, EBS, FTP, v.v.).
  3. Server chỉ lưu trữ dữ liệu đã mã hóa, không có khả năng giải mã.
  4. Khi cần, client tải dữ liệu về và dùng data key gốc để giải mã.

🔁 Tóm tắt So sánh:

Cơ chế Ai mã hóa? Ai giải mã? Server có thể đọc dữ liệu?
Encryption In-Flight Client Server ✅ Có (sau khi giải mã)
Server Encryption At-Rest Server Server ✅ Có
Client-Side Encryption Client Client ❌ Không

Bình luận