LB type
AWS cung cấp 3 loại Load Balancer chính: ALB (Application Load Balancer) , NLB (Network Load Balancer) và GWLB (Gateway Load Balancer) . Mỗi loại load balancer có các tính năng và use case khác nhau. Dưới đây là so sánh chi tiết về công dụng và use case của từng loại.
🚀 1. ALB (Application Load Balancer)
Công dụng
Dựa trên nội dung (Content-based routing) : Phân phối lưu lượng dựa vào URL, tiêu đề HTTP và thông tin request.
Giao thức hỗ trợ: HTTP, HTTPS, WebSocket.
Dùng để cân bằng tải các ứng dụng web hoặc microservices.
Hỗ trợ tính năng như SSL termination, path-based routing, host-based routing, sticky sessions.
Use Case
Use Case
Giải thích
Web applications
Dùng để phân phối lưu lượng các ứng dụng web thông qua các URL hoặc routing logic.
Microservices architecture
Khi các dịch vụ cần được điều hướng một cách linh hoạt theo URL hoặc các điều kiện logic.
API gateway
Dùng để load balancing cho API gateway giữa client và server.
SSL termination
Dùng ALB để xử lý SSL và giảm tải SSL cho các máy chủ backend.
Host-based routing
Route request đến server khác nhau dựa trên subdomain hoặc host header.
⚙️ 2. NLB (Network Load Balancer)
Công dụng
Dựa trên thông tin IP và Port (Layer 4) : Phân phối lưu lượng TCP, UDP ở tầng giao thức mạng.
Dùng để cân bằng tải với độ trễ thấp và lưu lượng lớn.
Giao thức hỗ trợ: TCP, UDP và gRPC.
Use Case
Use Case
Giải thích
Real-time gaming
Đáp ứng nhanh với độ trễ cực thấp trong các game trực tuyến.
TCP/UDP traffic
Khi bạn cần cân bằng lưu lượng TCP hoặc UDP, không cần đến logic nội dung HTTP.
IoT applications
Phân phối lưu lượng IoT yêu cầu độ trễ thấp và không cần xử lý HTTP.
Financial transactions
Xử lý thông tin trong các giao dịch tài chính thời gian thực.
VPNs or Direct Routing
Giữ kết nối ổn định và đảm bảo thông tin IP không bị thay đổi.
🔗 3. GWLB (Gateway Load Balancer)
Công dụng
Dùng để cân bằng tải cho các appliances bảo mật như firewalls, IDS/IPS hoặc các thiết bị kiểm tra lưu lượng mạng.
Là loại load balancer chuyên dụng, phù hợp với các thiết bị hoặc dịch vụ bảo mật trong lưu lượng hybrid hoặc multi-cloud.
Giao thức hỗ trợ: TCP, UDP.
Use Case
Use Case
Giải thích
Bảo mật mạng
GWLB thường được dùng để cân bằng lưu lượng qua các thiết bị firewall, IDS/IPS.
Hybrid cloud security
Kết nối và kiểm soát lưu lượng trong multi-cloud (AWS, on-premises hoặc datacenter).
Inspect traffic
Được sử dụng để đảm bảo lưu lượng được giám sát và lọc bởi các firewall hoặc appliance.
Zero Trust Architecture (ZTA)
Dùng để xác thực và lọc lưu lượng qua các thiết bị bảo mật.
Secure VPC-to-VPC routing
Tạo các tunnel an toàn giữa các VPC hoặc trung tâm dữ liệu.
📊 So sánh nhanh ba loại Load Balancer
Tiêu chí
ALB (Application LB)
NLB (Network LB)
GWLB (Gateway LB)
Lớp hoạt động (OSI)
Lớp 7 (Application Layer)
Lớp 4 (Transport Layer)
Lớp 4 (Transport Layer)
Giao thức hỗ trợ
HTTP, HTTPS, WebSocket
TCP, UDP, gRPC
TCP, UDP
Routing logic
Dựa vào nội dung (URL, header, path)
Dựa vào IP và port
Dựa vào appliance rules
SSL termination
✅ (Hỗ trợ)
❌
❌
Use case chính
Web apps, Microservices, API Gateway
Real-time apps, gaming, IoT
Bảo mật, IDS/IPS, Secure cloud
Tính năng bảo mật
SSL termination và WAF
AWS Shield và Security Group
Bảo mật thông qua firewall appliances
Độ trễ
Trung bình đến cao (vì xử lý Layer 7)
Thấp (vì xử lý trực tiếp IP/port)
Phụ thuộc vào appliance processing
Kết hợp với firewall
Gián tiếp thông qua các tính năng SSL
Không
✅ (tích hợp trực tiếp với firewall appliance)
🌟 Tóm tắt khi nào dùng loại nào
Nhu cầu
Sử dụng ALB
Sử dụng NLB
Sử dụng GWLB
Dịch vụ web hoặc API (HTTP/HTTPS)
✅
❌
❌
Dịch vụ có yêu cầu real-time latency (IoT, game)
❌
✅
❌
Bảo mật và kiểm tra lưu lượng với firewall
❌
❌
✅
Kết nối hybrid hoặc multi-cloud
❌
❌
✅
Cần cân bằng với TCP, UDP traffic
❌
✅
✅
Hy vọng qua bài viết so sánh trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về công dụng và use case của ALB, NLB và GWLB , và từ đó lựa chọn phù hợp theo nhu cầu hệ thống của mình! 😊