IDPS DPI
1. IDPS (Intrusion Detection and Prevention System)¶
IDPS là Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập, giúp bảo vệ mạng và hệ thống khỏi các mối đe dọa bằng cách:
Chức năng chính:¶
- Phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection):
- Giám sát lưu lượng mạng hoặc hoạt động hệ thống để tìm dấu hiệu của các hành vi bất thường hoặc tấn công.
- Ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Prevention):
- Chủ động chặn các hành vi xâm nhập hoặc giảm thiểu thiệt hại ngay khi phát hiện.
Loại hình IDPS:¶
- NIDS (Network-based IDPS): Giám sát lưu lượng mạng để phát hiện các cuộc tấn công.
- HIDS (Host-based IDPS): Giám sát hoạt động trên một máy chủ cụ thể.
- Wireless IDPS: Theo dõi các mối đe dọa trong mạng không dây.
- Network Behavior Analysis (NBA): Phân tích hành vi lưu lượng mạng để tìm ra các bất thường.
2. DPI (Deep Packet Inspection)¶
DPI là Phân tích gói tin sâu, giúp kiểm tra chi tiết nội dung của các gói dữ liệu di chuyển qua mạng.
Chức năng chính:¶
- Phân tích nội dung:
- Xem xét cả phần tiêu đề (header) và phần dữ liệu (payload) của các gói tin.
- Phát hiện và xử lý các dữ liệu độc hại, vi phạm chính sách.
- Lọc dữ liệu:
- Chặn các dữ liệu không mong muốn (quảng cáo, mã độc, v.v.).
- Ứng dụng bảo mật:
- Hỗ trợ các hệ thống tường lửa, IDPS và các công cụ bảo mật khác để bảo vệ mạng hiệu quả hơn.
Ứng dụng DPI:¶
- Bảo mật: Phát hiện tấn công mạng, chặn mã độc.
- Quản lý mạng: Kiểm soát băng thông, lọc nội dung không phù hợp.
- Phân tích lưu lượng: Hỗ trợ tối ưu hóa mạng bằng cách hiểu rõ hơn về lưu lượng truyền tải.
Tóm tắt sự khác biệt:¶
- IDPS: Một hệ thống bảo mật chủ động, tập trung vào phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
- DPI: Một công nghệ phân tích chi tiết các gói dữ liệu để hỗ trợ bảo mật và quản lý mạng hiệu quả hơn.
Hai khái niệm này thường được tích hợp trong các giải pháp an ninh mạng để đảm bảo khả năng bảo vệ toàn diện.