Bỏ qua

Ebs type

chi tiết hơn về thông số cứ đọc ở đây

Ổ cứng thể rắn (SSD) và các loại EBS Volume của Amazon

Tổng quan về SSD-backed volumes

Ổ cứng SSD (Solid State Drive) là loại lưu trữ tối ưu cho các tác vụ giao dịch (transactional workloads) đòi hỏi việc đọc/ghi thường xuyên với kích thước I/O nhỏ. Điểm mạnh của SSD là khả năng thực hiện nhiều IOPS (Input/Output Operations Per Second), phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao. SSD-backed volumes của Amazon bao gồm hai loại chính:

  1. General Purpose SSD (gp2, gp3): Dành cho các trường hợp cần sự cân bằng giữa giá thành và hiệu năng.
  2. Provisioned IOPS SSD (io1, io2 Block Express): Dành cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng IOPS cao, độ trễ thấp.

Phân loại chi tiết SSD-backed volumes

Tiêu chí General Purpose SSD Provisioned IOPS SSD
Loại volume gp3, gp2 io1, io2 Block Express
Độ bền (Durability) 99.8% - 99.9% (Tỷ lệ lỗi hàng năm: 0.1% - 0.2%) 99.999% (Tỷ lệ lỗi hàng năm: 0.001%)
Dung lượng gp2/gp3: 1 GiB - 16 TiB io1: 4 GiB - 16 TiB
io2 Block Express: 4 GiB - 64 TiB
Max IOPS gp3: 16,000 io1: 64,000
io2 Block Express: 256,000
Max throughput gp3: 1,000 MiB/s io1: 1,000 MiB/s
io2 Block Express: 4,000 MiB/s
Trường hợp sử dụng Hệ thống boot
Ứng dụng tương tác yêu cầu độ trễ thấp
Môi trường phát triển, kiểm thử
Cơ sở dữ liệu cần hiệu năng IOPS cao
Ứng dụng nhạy cảm về hiệu năng lưu trữ

Phân tích General Purpose SSD (gp2, gp3)

  • gp2:
  • Được thiết kế để tăng IOPS theo kích thước volume. Ví dụ:
    • 1 GB ≈ 3 IOPS (tối đa 16,000 IOPS khi volume đạt 5,334 GB).
  • Khả năng burst IOPS lên đến 3,000 trên các volume nhỏ.
  • gp3:
  • Là phiên bản nâng cấp, cho phép tùy chỉnh độc lập giữa IOPS (tối đa 16,000) và throughput (tối đa 1,000 MiB/s).
  • Hiệu quả hơn về giá so với gp2.

Phân tích Provisioned IOPS SSD (io1, io2 Block Express)

  • Được sử dụng cho các ứng dụng cần:
  • Hiệu suất ổn định.
  • IOPS cao hơn 16,000.
  • io1: Tối đa 64,000 IOPS cho Nitro Instances.
  • io2 Block Express: Hỗ trợ tối đa 256,000 IOPS với dung lượng lên tới 64 TiB.

HDD-backed volumes

HDD (Hard Disk Drive) được tối ưu hóa cho các tác vụ lưu trữ cần throughput cao hơn là IOPS. Bao gồm hai loại chính:

Loại HDD Throughput Optimized HDD (st1) Cold HDD (sc1)
Dung lượng 125 GiB - 16 TiB 125 GiB - 16 TiB
Max IOPS 500 250
Max throughput 500 MiB/s 250 MiB/s
Trường hợp sử dụng Big Data, kho dữ liệu, xử lý log Lưu trữ ít truy cập, giá rẻ

So sánh nhanh các loại EBS Volume

Volume Type Mục đích sử dụng chính Lưu ý quan trọng
gp2/gp3 Ứng dụng đa dụng, phát triển/test, boot volume gp3 tối ưu hơn về giá và hiệu năng.
io1/io2 Block Express Cơ sở dữ liệu, ứng dụng cần IOPS cao, multi-attach io2 hỗ trợ IOPS cao hơn với độ bền tốt hơn.
st1 (HDD) Xử lý throughput lớn (Big Data, log processing) Giá thấp, throughput cao, không làm boot volume.
sc1 (HDD) Lưu trữ dữ liệu ít truy cập (archive) Giá rẻ nhất, throughput và IOPS thấp.
Magnetic (Legacy) Dữ liệu ít truy cập, nhỏ Hiệu năng thấp, không khuyến nghị sử dụng.

Ghi nhớ quan trọng

  1. SSD cho IOPS cao, HDD cho throughput lớn.
  2. gp3io2 Block Express là thế hệ mới nhất, tối ưu hơn về giá và hiệu năng.
  3. Chọn loại volume dựa trên IOPS, throughput, giá thành, và yêu cầu ứng dụng thực tế.

    thêm so sánh

    Tại sao vẫn dùng HDD nếu throughput thấp hơn ssdssd
    Dù throughput thấp hơn SSD, HDD vẫn được ưa chuộng trong các trường hợp:
    
    Chi phí thấp hơn: HDD rẻ hơn nhiều so với SSD, đặc biệt ở dung lượng lớn.
    Lưu trữ dài hạn: HDD phù hợp với việc lưu trữ dữ liệu ít truy cập (cold storage), chẳng hạn như backup, archive.
    Tốc độ không phải ưu tiên: Với các ứng dụng không yêu cầu truy cập dữ liệu nhanh, HDD vẫn là lựa chọn kinh tế.
    

    thêm ví dụ


## Tóm gọn để nhớ khi thi Để chuẩn bị thi AWS Certified Solutions Architect Associate (SAA), khi học về Amazon EBS (Elastic Block Store), bạn cần nhớ các loại EBS volume và trường hợp sử dụng (use case). Đây là phần rất hay xuất hiện trong bài thi:

Các loại EBS và Use Case:

  1. General Purpose SSD (gp3/gp2):
  2. Đặc điểm:
    • gp3: Hiệu năng cao hơn với chi phí thấp hơn gp2, cho phép điều chỉnh IOPS và throughput riêngriêng
    • gp2: Tự động tăng IOPS theo dung lượng (3 IOPS/GB).
  3. Use case:

    • Hầu hết các ứng dụng chung: web server, app server.
    • Hệ thống cần hiệu năng cân bằng giữa IOPS và chi phí.
  4. Provisioned IOPS SSD (io2/io1):

  5. Đặc điểm:
    • Hiệu năng cao nhất với IOPS được tùy chỉnh (lên tới 64,000 IOPS).
    • Độ bền cao hơn (io2 có SLA 99.999%).
  6. Use case:

    • Ứng dụng yêu cầu IOPS cao: cơ sở dữ liệu quan hệ (MySQL, Oracle), NoSQL (MongoDB).
    • Hệ thống giao dịch tài chính hoặc ứng dụng latency-sensitive.
  7. Throughput Optimized HDD (st1):

  8. Đặc điểm:
    • Tối ưu cho throughput (MB/s) thay vì IOPS.
    • Tốc độ lớn hơn HDD chuẩn, phù hợp cho dữ liệu khối lượng lớn.
  9. Use case:

  10. Cold HDD (sc1):

  11. Đặc điểm:
    • Chi phí thấp nhất trong các loại volume.
    • Throughput thấp, dùng cho dữ liệu ít truy cập.
  12. Use case:

    • Lưu trữ dữ liệu archive, backup lâu dài.
  13. Magnetic (Standard):

  14. Đặc điểm:
    • Loại cũ, không tối ưu hiệu năng và throughput.
  15. Use case:
    • Ít được sử dụng, chỉ khi cần chi phí cực thấp.

So sánh chính giữa các loại:

Loại Volume IOPS tối đa Throughput tối đa Dung lượng tối đa Use Case chính
gp3 16,000 1,000 MB/s 16 TB Ứng dụng chung
io2 64,000 1,000 MB/s 16 TB CSDL, giao dịch
st1 500 IOPS 500 MB/s 16 TB Big data, logs
sc1 250 IOPS 250 MB/s 16 TB Archive, backup

Câu hỏi hay gặp trong bài thi:

  1. Chọn loại EBS cho hệ thống cần throughput cao, chi phí thấp?
    st1

  2. Loại EBS phù hợp cho hệ thống cần IOPS cao và hiệu năng ổn định?
    io2

  3. Lưu trữ backup, chi phí thấp, ít truy cập?
    sc1

  4. Ứng dụng phổ thông như web server?
    gp3


Mẹo:
- Ghi nhớ phân biệt IOPS (input/output per second)throughput (MB/s).
- Tập trung vào use case và chi phí, vì bài thi thường đánh đố về tình huống thực tế!

Bình luận