12.gp2 3 io1 2
https://aws.amazon.com/ec2/instance-types/
🏆 Chọn EBS hay Instance Store? Tình huống thực tế & mẹo thi (script đầy đủ)¶
1. Rule nhanh: Khi nào chọn EBS, khi nào Instance Store?¶
- CẦN persistent (bền vững, không mất data)?
- → CHỌN EBS (tránh instance store)
- Lý do: Instance store mất data khi stop/start/migrate/host fail.
- CẦN resilience (chịu lỗi phần cứng, backup)?
- → CHỌN EBS (resilient trong AZ, snapshot lên S3)
- CẦN detach/attach linh hoạt, di chuyển giữa EC2?
- → CHỌN EBS
- Workload chỉ cần performance max, không quan trọng mất data?
- → Instance Store (siêu nhanh, ephemeral)
- Cost là ưu tiên, workload hợp temp/cache?
- → Instance Store (đã trả tiền cùng instance, dùng hay không vẫn trả tiền)
2. Khi nào “phụ thuộc” tình huống?¶
- App tự replicate tốt (cluster, distributed, cache, Hadoop/Spark, ...):
- Dùng nhiều instance store, chấp nhận mất node/data cục bộ.
- Workload cần performance rất cao nhưng vẫn muốn có resilience:
- Dùng EBS RAID0 nhiều volume, EC2 Nitro lớn (tới 260,000 IOPS).
- Throughput, streaming lớn, data có thể mất:
- Instance store (hoặc EBS st1/sc1 nếu cần persistent, rẻ).
3. Table mapping nhanh (decision cheat sheet)¶
| Nhu cầu | Chọn storage | Lý do chính | 
|---|---|---|
| Persistent, resilient | EBS | Không mất data khi stop/start/migrate | 
| Boot volume | EBS | Instance store không boot EC2 | 
| Attach/detach linh hoạt | EBS | Instance store chỉ khi launch | 
| Backup/snapshot | EBS | Instance store không snapshot được | 
| Cost ưu tiên, data tạm | Instance Store | Included instance price, không thêm phí | 
| IOPS > 260,000 | Instance Store | EBS max per instance ~260k IOPS | 
| IOPS 16k–64k/volume | io1/io2 EBS | GP2/GP3 chỉ max 16k/vol, io1/io2 max 64k/vol | 
| IOPS 64k–256k/volume | io2 Block Express | Siêu cao, EBS đặc biệt | 
| Throughput > 16GB/s | Instance Store | i3, i4i, d3, h1 (NVMe/HDD local) performance max | 
| Data có thể mất, cache | Instance Store | Temp/scratch/log/buffer, không cần bền vững | 
| Big data/log/streaming | Instance Store/st1 | Instance store (max perf), hoặc EBS st1 (persist) | 
| Archive, rarely access | EBS sc1 | Cực rẻ, chỉ phù hợp data truy cập ít | 
4. Facts & figures (cần thuộc khi thi)¶
| Loại volume | Max IOPS/vol | Max throughput/vol | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| EBS gp2/gp3 | 16,000 | 250MB/s(gp2), 1GB/s(gp3) | gp2: theo size, gp3: default 3k, mua thêm | 
| EBS io1/io2 | 64,000 | 1,000 MB/s | io2: durability cao, io1 cũ hơn | 
| io2 Block Express | 256,000 | 4,000 MB/s | Chỉ Nitro EC2, volume size to | 
| EBS st1 | 500 (1MB) | 500 MB/s | Credit bucket, sequential only | 
| EBS sc1 | 250 (1MB) | 250 MB/s | Credit bucket, archive, rarely access | 
| Instance Store | >2M | >16GB/s (NVMe SSD) | Tùy instance (i3, i4i, d3...) | 
| EBS per instance | 260,000 | 7,000–7,500 MB/s | Nitro EC2 lớn + RAID0 nhiều volume | 
5. RAID0 với EBS: Khi nào cần?¶
- Khi cần IOPS/throughput vượt 1 volume EBS:
- Gộp nhiều EBS volume (gp3/io2) thành RAID0 → tổng performance cộng dồn.
- Max performance bị giới hạn bởi per-instance limit!
- Per instance limit hiện tại:
- IOPS: ~260,000
- Throughput: ~7,000–7,500 MB/s
6. Mẹo ghi nhớ & câu hỏi exam¶
- EBS = persistent, resilience, attach/detach, backup, boot, RAID0, max 260k IOPS/instance
- Instance Store = ephemeral, local, add only at launch, siêu nhanh, mất data khi stop/start/migrate/host fail
- st1/sc1 = EBS HDD, rẻ, chỉ dùng cho sequential/rarely access, không boot được
- Không bao giờ dùng instance store cho data quan trọng cần backup
- Snapshot chỉ có ở EBS (không instance store)
- Nếu đề bài hỏi “maximize IOPS/throughput, data mất không sao?” → Instance Store
- Nếu hỏi “maximize IOPS/throughput nhưng cần persistence?” → RAID0 nhiều EBS (gp3/io2/BlockExpress), Nitro EC2 lớn
- Nếu cần boot: chỉ EBS (instance store không boot được)
7. Tóm tắt cuối cùng¶
- Chọn EBS khi cần bền vững, backup, attach/detach, boot, RAID0, snapshot
- Chọn Instance Store khi cần performance cao nhất, data temp/cache, không cần lưu bền vững
- Chọn st1/sc1 nếu chỉ cần throughput, rẻ, không boot, không cần random
In ra, chụp màn hình, note lại bảng cheat sheet này để học/thi AWS EC2 Storage không bị nhầm!