Bỏ qua

11.InstanceStoreVolumes

🚀 AWS EC2 Instance Store: Kiến thức đầy đủ đi làm & đi thi (script thực tế, mẹo exam)


1. Instance Store là gì? (Khái niệm & bản chất)

  • Instance Store là storage local gắn trực tiếp vào EC2 host vật lý (block device, ephemeral).
  • Ephemeral = tạm thời: MẤT dữ liệu khi:
  • Instance stop/start, terminate, reboot, migrate (maintenance, resize, change type)
  • Host failure (hỏng vật lý)
  • Không phải EBS: Không network, không persistent, không snapshot/backup được.
  • Hiệu năng: CỰC CAO (IOPS/throughput vượt xa EBS, nhất là NVMe SSD).
  • Chi phí: Bao gồm trong giá instance (dùng hay không vẫn trả tiền).

2. Kiến trúc & đặc điểm kỹ thuật

image

  • Attach only at launch: Chỉ add được khi launch instance (EXAM!).
  • Không thể thêm/bớt instance store sau khi EC2 đã chạy.
  • Số lượng/loại/size: Phụ thuộc instance type/size (i3, i4i, d3, h1, m5d, c5d, z1d...)
  • Gắn vào OS: Nhìn như block device (ephemeral0, ephemeral1...), bạn tạo file system, mount như bình thường.
  • Không snapshot/backup: Không có tính năng snapshot như EBS; data biến mất vĩnh viễn khi mất instance hoặc host.

3. Khi nào nên dùng Instance Store?

  • Workload cần performance cực cao, data replaceable:
  • Cache, temporary buffer, scratch space (Spark/Hadoop temp, ETL, batch processing)
  • Log, staging area, swap, NoSQL temp data
  • Big data streaming, analytics intermediate data
  • Không dùng cho: Database production, boot volume, bất kỳ data quan trọng/persistent

4. Ưu/Nhược điểm & so sánh với EBS

Tiêu chí Instance Store EBS (gp3/io2/st1/sc1)
Persistent Không
Performance Siêu cao Cao nhưng thấp hơn
Attach/detach Chỉ khi launch Linh hoạt
Snapshot/backup Không Có (snapshot S3, backup/restore)
Data loss on stop/start Không
Billing Bao gồm trong giá EC2 Tính phí riêng (GB/tháng)
Use case Temp/cache/scratch Data quan trọng, DB, boot

Key exam:
- Instance store = ephemeral = mất data khi stop/start/migrate. - EBS = persistent, attach/detach linh hoạt, backup được.


5. Limitation thực tế & lưu ý vận hành

  • MẤT DỮ LIỆU khi:
  • Instance stop/start, terminate, migrate (maintenance/chuyển host)
  • Resize/change instance type
  • Host failure (hardware)
  • Không thể backup/restore: Chỉ copy data bằng chính app/script của bạn.
  • Không dùng cho data cần bền vững hoặc bất kỳ thứ gì không tái tạo được!
  • Làm việc với các block device ephemeral0, ephemeral1,...; tạo xfs/ext4, mount thủ công
  • Performance:
  • i3.16xlarge (NVMe SSD): 2M IOPS read, ~16GB/s throughput (so với EBS io2 max 64k IOPS, 1GB/s)
  • d3/h1: HDD dung lượng lớn, throughput cực cao cho workloads sequential.

image


6. Mapping nhanh: EC2 + Instance Store

Instance family Loại instance store Dung lượng/cái Số lượng/cái Use case chính
i3, i4i NVMe SSD 900GB–15TB 1–8 OLAP, Spark, cache
d3, h1 HDD 2TB–16TB 1–8 Big data, streaming
c5d, m5d, z1d NVMe SSD 75GB–1.8TB 1 App cache, temp, swap
  • Check AWS docs: Instance type nào có instance store, size/quantity ra sao (script đi làm cần thuộc nhóm phổ biến).

7. Câu hỏi exam/phỏng vấn hay gặp

  • "Instance store có persistent không?" → Không, ephemeral, mất data khi stop/start/terminate/migrate
  • "Có attach được instance store cho EC2 đang chạy không?" → Không, chỉ add lúc launch
  • "Workload nào nên dùng instance store?" → Cache/temp/buffer/scratch, Spark/Hadoop, log tạm
  • "Có backup/snapshot instance store không?" → Không, chỉ EBS mới có snapshot
  • "Tại sao chọn EBS thay instance store?" → Persistent, backup, attach linh hoạt
  • "Khi nào instance store mất data?" → Stop/start/terminate/migrate, hardware failure
  • "Performance instance store vs EBS?" → Instance store vượt trội (IOPS, throughput)
  • "Có nên lưu file quan trọng lên instance store?" → Không! Chỉ lưu data có thể mất/khôi phục

8. Mẹo thực tế vận hành

  • Luôn script hóa lưu/log data ra EBS/S3 nếu cần backup.
  • Tránh lưu bất kỳ state/data quan trọng trên instance store.
  • Giám sát hardware health (CloudWatch, EC2 events), chủ động migrate data nếu cần.
  • Dùng RAID0 (striping) nếu cần aggregate nhiều instance store device cho hiệu năng max.
  • Dùng instance store tối đa nếu đã trả phí (dùng hoặc bỏ phí).
  • Filesystem mount: tạo xfs/ext4, mount vào /mnt/ephemeral* hoặc custom path.

9. Lệnh mẫu thực tế

# Liệt kê block device instance store (thường là /dev/nvme* hoặc /dev/xvd*)
lsblk

# Format và mount
mkfs.xfs /dev/nvme1n1
mkdir -p /mnt/ephemeral1
mount /dev/nvme1n1 /mnt/ephemeral1

# Kiểm tra hiệu năng
fio --name=randrw --filename=/dev/nvme1n1 --rw=randrw --bs=4k --iodepth=32 --numjobs=4 --runtime=60 --time_based --ioengine=libaio --direct=1

10. Tóm tắt nhớ lâu

  • Instance Store = ephemeral, local, hiệu năng cao, mất data khi stop/start, không snapshot, chỉ add khi launch.
  • Chỉ dùng cho data cache/temp/buffer, không bao giờ dùng cho data quan trọng hoặc cần backup.
  • EBS = persistent, backup được, attach động, dùng cho mọi data cần bền vững.
  • Luôn kiểm tra instance type để biết có instance store không, số lượng/dung lượng ra sao.