10.EBS HDD
💾 AWS EBS HDD-based Volumes: ST1 & SC1 (tóm tắt thực tế đi làm & thi)¶
1. Tổng quan – Khi nào dùng HDD EBS?¶
- HDD-based: Dùng cơ (có motor, đầu đọc – physical moving parts) → tốc độ thấp hơn SSD, latency cao, không phù hợp random access.
- Chỉ nên dùng cho workload cần throughput lớn (MB/s), không cần IOPS cao và/hoặc ưu tiên chi phí rẻ.
- Không nên dùng cho database OLTP, app cần latency thấp, workload random.
2. Các loại HDD EBS phổ biến¶
| Volume type | Tên đầy đủ | Khi dùng chính | Dung lượng | Max throughput | Max IOPS (1MB IO) | Credit/bucket | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| st1 | Throughput Optimized HDD | Big data, logs, DW, ETL | 125GB – 16TB | 500 MB/s | 500 (1MB/block) | Có | 
| sc1 | Cold HDD | Archive, rarely access | 125GB – 16TB | 250 MB/s | 250 (1MB/block) | Có | 
Có loại “magnetic” legacy nhưng không dùng nữa.
3. ST1 – Throughput Optimized HDD¶
- Thiết kế cho: Dữ liệu truy cập thường xuyên theo kiểu sequential (log processing, data warehouse, streaming big data, ETL…)
- Performance:
- Baseline: 40 MB/s mỗi 1TB dung lượng
- Burst: 250 MB/s mỗi 1TB dung lượng, lên đến max 500 MB/s (tối đa 500 IOPS)
- IO block: 1MB (1 IOPS = 1MB)
- Credit bucket: Cơ chế giống gp2, nhưng tính theo MB/s, không phải IOPS
- Chi phí: Rẻ hơn SSD (gp2/gp3/io1/io2)
- Không phù hợp: workload random, database transactional, latency-sensitive
4. SC1 – Cold HDD¶
- Thiết kế cho: Dữ liệu truy cập rất ít, lưu trữ lâu dài, archive, backup, rarely accessed
- Performance:
- Baseline: 12 MB/s mỗi 1TB dung lượng
- Burst: 80 MB/s mỗi 1TB dung lượng, max 250 MB/s (tối đa 250 IOPS)
- IO block: 1MB (1 IOPS = 1MB)
- Credit bucket: Giống st1, tính theo MB/s
- Chi phí: Rẻ nhất trong các loại EBS
- Không phù hợp: workload cần truy cập thường xuyên, database, latency thấp
5. Lưu ý kỹ thuật & thực tế¶
- Chỉ nên dùng khi workload thật sự phù hợp: streaming/log processing (st1), archive (sc1)
- Không dùng cho: Database OLTP, boot volumes, random read/write
- HDD EBS = throughput > IOPS, latency cao
- Dùng block size nhỏ (<1MB) sẽ bị drop hiệu năng mạnh (chỉ tối ưu khi block size = 1MB)
- Credit bucket: Nếu hết (do burst lâu), throughput sẽ tụt về baseline → giám sát CloudWatch (BurstBalance)
- Snapshot, encryption: Hỗ trợ như SSD EBS
6. Mapping nhanh: chọn loại nào?¶
| Nhu cầu | Volume type nên dùng | 
|---|---|
| Log processing, data warehouse, streaming, ETL | st1 | 
| Lưu trữ archive, seldom access, cold data | sc1 | 
| Database, random, latency-sensitive | Không dùng HDD EBS (chọn SSD) | 
7. Câu hỏi exam hay gặp¶
- “EBS nào rẻ nhất?” → sc1 (cold HDD)
- “st1 phù hợp workload nào?” → Sequential throughput lớn, log processing
- “sc1 phù hợp khi nào?” → Data archive, truy cập rất ít
- “Block size tối ưu của st1/sc1?” → 1MB (dùng nhỏ hơn sẽ giảm hiệu năng)
- “HDD EBS có dùng credit bucket không?” → Có, tính theo throughput (MB/s)
- “Có nên dùng st1/sc1 cho database?” → Không! (latency cao, random access tệ)
Tóm tắt:
- st1: Throughput tối ưu, rẻ hơn SSD, log/big data/stream/ETL, không cho random/db.
- sc1: Lưu trữ cực rẻ, archive, rarely access, không cho workload thường xuyên.
- Cần IOPS cao/latency thấp, luôn chọn SSD (gp3/io2), không dùng HDD EBS.