Bỏ qua

08.EBSVolumeTypes

💽 AWS EBS GP2 vs GP3: So sánh và ứng dụng


1. Tổng quan GP2 và GP3

  • 16kb = 1 io = 1 credit
  • 160kb/s = 10 iops

GP2 (General Purpose SSD - thế hệ cũ)

image

  • Kiểu lưu trữ: SSD-based, dùng hệ thống IO Credit Bucket.
  • Dung lượng: 1GB – 16TB.
  • Hiệu năng:
  • Baseline IOPS: 3 IOPS/GB (tối thiểu 100 IOPS), 100GB = 300IOPS.
  • Burst IOPS: Lên đến 3,000 IOPS (16KB/operation).
  • Tối đa: 16,000 IOPS (~5.33TB trở lên đạt hiệu năng tối đa).
  • Lưu ý: Với volume >1TB, baseline IOPS >= burst rate (không dùng hệ thống credit).
  • Sử dụng: Boot volume, ứng dụng low-latency, dev/test.

GP3 (General Purpose SSD - thế hệ mới)

image

  • Kiểu lưu trữ: SSD-based, không dùng IO Credit Bucket, đơn giản hơn.
  • Dung lượng: 1GB – 16TB.
  • Hiệu năng mặc định:
  • IOPS: 3,000 IOPS (mặc định cho mọi kích thước volume).
  • Throughput: 125MB/s.
  • Hiệu năng tùy chỉnh:
  • Tăng IOPS: Lên đến 16,000 IOPS.
  • Tăng Throughput: Lên đến 1,000MB/s.
  • Chi phí: Rẻ hơn GP2 (giảm ~20%), ngay cả khi thêm các tùy chỉnh hiệu năng.
  • Sử dụng: Tương tự GP2 nhưng tiết kiệm hơn, đơn giản hơn.

2. So sánh chi tiết: GP2 vs GP3

Đặc điểm GP2 GP3
Cơ chế hiệu năng IO Credit Bucket Hiệu năng cố định
IOPS mặc định 3 IOPS/GB (min 100 IOPS) 3,000 IOPS
IOPS tối đa 16,000 IOPS 16,000 IOPS (tùy chỉnh)
Throughput mặc định 250MB/s (size lớn) 125MB/s
Throughput tối đa 250MB/s 1,000MB/s (tùy chỉnh)
Dung lượng hỗ trợ 1GB – 16TB 1GB – 16TB
Chi phí Cao hơn (~20%) Rẻ hơn (~20%)
Tùy chỉnh hiệu năng Không Có (IOPS & throughput)
Ứng dụng Boot volumes, dev/test Tương tự GP2 nhưng tối ưu hơn

3. Hiệu năng GP2: Cách hoạt động của IO Credit Bucket

IO Credit Bucket là gì?

  • Đây là cơ chế giúp ổ đĩa EBS loại GP2 cân bằng hiệu năng IOPS (số lượng thao tác đọc/ghi mỗi giây) giữa nhu cầu thông thường (baseline) và nhu cầu đỉnh cao (burst).

Cơ chế hoạt động:

  1. Baseline refill:
  2. Tốc độ IOPS cơ bản phụ thuộc vào kích thước volume:
    • 3 IOPS/GB, hoặc tối thiểu 100 IOPS (cho volume nhỏ hơn 33.33GB).
  3. Ví dụ:

    • Volume 100GB → Baseline = 300 IOPS.
    • Volume 10GB → Baseline = 100 IOPS (do tối thiểu là 100).
  4. IO Credit Bucket:

  5. Mỗi volume GP2 được cấp 5.4 triệu IO credits khi tạo , tầm >30 phút với burst 3000 iops .
  6. IO credits là "điểm" dùng để tăng tốc vượt mức baseline.
  7. Nếu bạn không sử dụng hết baseline IOPS, số dư sẽ được tích lũy vào bucket.

  8. Burst hiệu năng:

  9. Khi workload yêu cầu IOPS cao hơn baseline, hệ thống sẽ tiêu thụ IO credits từ bucket để đạt hiệu năng tối đa 3,000 IOPS.
  10. Burst chỉ duy trì được đến khi IO credits bị tiêu hao hết.

  11. Volume lớn >1TB:

  12. Khi volume lớn hơn 1TB, baseline IOPS sẽ vượt 3,000 IOPS.
  13. Lúc này, bucket không còn cần thiết vì hiệu năng đạt tối thiểu 30 IOPS/GB (ví dụ: 1TB = 30,000 IOPS).

Ví dụ minh họa:

  • Volume 100GB:
  • Baseline refill = 300 IOPS.
  • Có thể burst lên đến 3,000 IOPS nhờ IO credits.
  • Volume 10GB:
  • Baseline refill = 100 IOPS (minimum).
  • Có thể burst lên đến 3,000 IOPS nhờ IO credits.
  • Volume 2TB:
  • Baseline = 60,000 IOPS, vượt mức burst, nên không dùng IO Credit Bucket.

4. Hiệu năng GP3: Đơn giản & Tùy chỉnh

Tại sao GP3 tốt hơn?

  • GP3 loại bỏ hoàn toàn cơ chế IO Credit Bucket, mang lại hiệu năng ổn định và dễ quản lý hơn.
  • Có thể tùy chỉnh hiệu năng theo nhu cầu ứng dụng mà không phải phụ thuộc vào kích thước volume.

Hiệu năng mặc định:

  • Tất cả các volume GP3 đều có:
  • 3,000 IOPS (hoặc ~16KB/operation).
  • 125MB/s throughput (tốc độ truyền dữ liệu).

Hiệu năng tùy chỉnh:

  • Bạn có thể tăng hiệu năng:
  • IOPS: Lên đến 16,000 IOPS.
  • Throughput: Lên đến 1,000MB/s.
  • Hiệu năng được cấu hình độc lập, không bị ràng buộc bởi kích thước volume.

Chi phí:

  • Giá GP3 thấp hơn GP2 (~20% chi phí cho cùng kích thước volume).
  • Ngay cả khi tăng hiệu năng tùy chỉnh (IOPS/throughput), GP3 vẫn tiết kiệm hơn GP2.

So sánh GP2 vs GP3:

Đặc điểm GP2 GP3
Hiệu năng mặc định Phụ thuộc kích thước volume (3 IOPS/GB). 3,000 IOPS và 125MB/s.
Hiệu năng tối đa 16,000 IOPS / 250MB/s. 16,000 IOPS / 1,000MB/s.
IO Credit Bucket Có (để hỗ trợ burst IOPS). Không cần, hiệu năng ổn định.
Tùy chỉnh hiệu năng Không (phụ thuộc kích thước volume). Có (IOPS và throughput).
Chi phí Cao hơn khi so cùng hiệu năng. Rẻ hơn GP2 (~20%).
>30000IOPS tự động scale dựa trên GB tự thêm thì sẽ thêm cost
cách hoạt động của AWS EBS khi IOPS vượt quá 30,000

1. Tự động scale dựa trên GB (>30,000 IOPS):

  • Nếu bạn sử dụng GP2 volume:
  • Khi volume lớn hơn 1TB, IOPS tự động tăng theo kích thước (30 IOPS/GB).
  • Ví dụ:
    • Volume 2TB → 60,000 IOPS (2TB × 30 IOPS/GB).
    • Volume 4TB → 120,000 IOPS (4TB × 30 IOPS/GB).
  • Bạn không phải trả thêm chi phí riêng cho IOPS.

  • Nếu bạn sử dụng GP3 volume:

  • IOPS mặc định là 3,000 và throughput là 125MB/s.
  • Muốn tăng IOPS (lên đến 16,000) hoặc throughput (lên đến 1,000MB/s), cần trả thêm chi phí.
  • Ví dụ: Thêm IOPS hoặc throughput qua baseline sẽ làm tăng cost.

2. Tự thêm (GP3) sẽ tăng chi phí:

  • Với GP3:
  • Hiệu năng (IOPS và throughput) không tự động scale theo GB.
  • Nếu bạn muốn thêm hiệu năng, cần tùy chỉnh thủ côngchịu thêm chi phí.
  • Ví dụ:
    • Tăng từ 3,000 IOPS lên 10,000 IOPS → Bạn sẽ bị tính thêm tiền.
    • Tăng throughput từ 125MB/s lên 500MB/s → Cũng sẽ bị tính thêm chi phí.

nhưng giá thì kiểu gì gp3 vẫn rẻ hơn


5. Khi nào nên dùng GP2 vs GP3?

Nhu cầu Chọn loại storage
Boot volumes, ứng dụng cơ bản GP3 (rẻ hơn, đơn giản hơn)
Workload ngắt quãng, cần burst hiệu năng (VD: backup, boot) GP2 (tận dụng IO Credit)
Workload ổn định, cần throughput cao GP3 (tùy chỉnh throughput)
Cần tiết kiệm chi phí GP3 (~20% rẻ hơn GP2)

6. Lưu ý thực tế & đi thi

Điểm quan trọng cần nhớ

  • GP2: Dùng IO Credit Bucket, burst tối đa 3,000 IOPS, throughput tối đa 250MB/s.
  • GP3: Hiệu năng mặc định cao hơn (3,000 IOPS), throughput tối đa 1,000MB/s.
  • Chi phí: GP3 rẻ hơn (~20%) và tùy chỉnh linh hoạt hơn.

Câu hỏi exam thường gặp

  1. "GP3 có rẻ hơn GP2 không?" → Có (~20% tiết kiệm hơn).
  2. "GP2 có dùng IO Credit không?" → Có (trừ volume >1TB).
  3. "GP3 hỗ trợ throughput tối đa bao nhiêu?" → 1,000MB/s (tùy chỉnh).
  4. "Workload nào nên dùng GP2?" → Workload ngắt quãng (tận dụng burst IOPS).

Tóm tắt:
- GP2 = Legacy SSD, dùng IO Credit Bucket, hiệu năng bị giới hạn bởi volume size.
- GP3 = Modern SSD, hiệu năng mặc định cao hơn, không cần quản lý credit, tiết kiệm chi phí hơn.
Dùng GP3 cho hầu hết workload, chuyển từ GP2 sang GP3 dễ dàng nhờ Elastic Volumes.