https://aws.amazon.com/ec2/instance-types/
🖥️ EC2 Instance Types Cheat Sheet (Đủ dùng cho đi làm & đi thi)¶
1. 5 loại chính của EC2 Instance Types¶
- General Purpose (T, M, A)
- Dùng chung, cân bằng CPU/RAM
- T3, T4g: Burstable, tiết kiệm cho web nhẹ/dev
- M5, M6g: Ổn định, cho app server
- 
A1, M6g: ARM (Graviton), tiết kiệm chi phí, cần app/OS hỗ trợ ARM 
- 
Compute Optimized (C) 
- CPU nhiều, dùng cho xử lý nặng, HPC, ML inference, gaming server
- 
C5, C6i, C6g 
- 
Memory Optimized (R, X, Z) 
- RAM nhiều, xử lý dữ liệu lớn, cache, in-memory DB
- 
R5, R6i, X1, X1e, z1d 
- 
Accelerated Computing (P, G, F, Inf) 
- Có GPU/FPGA, chạy ML, AI, render 3D, custom hardware
- 
P3, P4 (GPU - ML), G4 (graphics), F1 (FPGA), Inf1 (Inferentia cho AI inference) 
- 
Storage Optimized (I, D, H) 
- IOPS cao, SSD/HDD lớn, data warehousing, NoSQL, ElasticSearch
- I3, I4i (NVMe SSD), D2, D3 (HDD), H1
2. Cách Đọc Tên Instance: Ví dụ R5DN.8xlarge¶
| Thành phần | Ý nghĩa | 
|---|---|
| R | Family (R = Memory optimized) | 
| 5 | Generation (thế hệ, càng mới càng tốt) | 
| DN | Đặc biệt: d=NVMe, n=network | 
| 8xlarge | Kích cỡ (xlarge, 2xlarge, ...) | 
Một số hậu tố thường gặp:¶
- a: AMD CPU
- g: Graviton (ARM)
- d: Local NVMe SSD
- n: Enhanced networking
- m: Mainstream/general
- t: Tiny/burstable
3. Cách chọn nhanh cho thực tế/đi thi¶
- Web nhẹ/dev/ít tải: T3, T4g (burstable)
- App server ổn định: M5, M6i, M6g
- Xử lý CPU nặng: C5, C6i, C6g
- In-memory DB, cache: R5, R6i, X1, X1e
- ML training/inference, 3D/AI: P3, P4, G4, Inf1
- Data warehouse, ES, NoSQL: I3, I4i, D2, D3
4. Thực tế đi làm¶
- Luôn bắt đầu với General Purpose (M5, M6i) nếu không rõ
- Tải thấp/ngắt quãng: T3, T4g tiết kiệm chi phí
- App cần burst CPU: T3, T4g nhưng nhớ theo dõi CPU credit
- Workload lớn, production: Chọn latest generation (C6i, M6i, R6i...)
- ARM (Graviton): Tiết kiệm 20-40% chi phí, test kỹ app trước khi dùng prod
- GPU/AI: Phải chọn đúng loại (P3 cho ML, G4 cho graphics)
- Cần IOPS cao: I3/I4i (SSD); cần dung lượng lớn: D2/D3 (HDD)
- Cứu chi phí: Dùng Reserved/Spot instance, right-size với CloudWatch
5. Tips cho AWS Exam¶
- Câu hỏi "CPU cao" → C5
- Câu hỏi "RAM cao, in-memory" → R5
- Câu hỏi "burstable" → T3
- Câu hỏi "Machine learning training" → P3, P4
- Suffix 'd' → Local NVMe storage
- Suffix 'n' → Enhanced networking
6. Tools cần bookmark¶
- AWS EC2 Instance Types Docs
- ec2instances.info (so sánh giá, filter loại, xem thông số cực nhanh)
- AWS Compute Optimizer (gợi ý right-sizing thực tế)
7. Kinh nghiệm thực tế¶
- Scale out > Scale up: Nhiều instance nhỏ, dễ HA hơn 1 instance to
- Test bằng CloudWatch metric: CPU, RAM, Disk IO, Network
- Không chọn overkill, chọn vừa đủ, scale dần
- Spot/Reserved Instance: Tiết kiệm cực mạnh cho workload phù hợp
- Luôn dùng generation mới nhất
Ghi nhớ:
- Hiểu Family & Suffix là đủ đi thi & đi làm!
- Bắt đầu General, monitor, chuyển loại khi cần, luôn chọn latest gen nếu có.
Burstable EC2 là gì?
Trong AWS EC2, có một loại máy chủ gọi là burstable instances (dòng t2, t3, t4g).
- Bình thường: chạy ở mức CPU cơ bản (baseline performance).
- Khi workload tăng đột ngột → có thể burst (bùng nổ) dùng toàn bộ CPU trong thời gian ngắn.
- Cơ chế này hoạt động nhờ CPU credits.  
⚡ CPU Credit¶
- Instance tích lũy credit khi chạy dưới baseline.
- Khi workload vượt baseline → tiêu credit để chạy nhanh hơn.
- Hết credit → CPU bị giới hạn về lại baseline.
 Ví dụ:
- Một t3.microcó baseline ~10% CPU.
- Nếu workload thấp → tích lũy credit.
- Khi workload tăng → dùng 100% CPU nhờ credit.
- Hết credit → quay về tối đa 10%.
✅ Ưu điểm¶
- Giá rẻ hơn so với instance hiệu năng cố định.
- Phù hợp cho:
- Web/app nhỏ
- Blog cá nhân
- Dev/test
- Database nhẹ
⚠️ Hạn chế¶
- Không hợp cho workload nặng, liên tục (VD: video encoding, big data).
- Hết credit → hiệu năng giảm rõ rệt.
 👉 Nói ngắn gọn:
 Burstable EC2 = máy chủ “chạy tiết kiệm”, nhưng có thể “bùng nổ” mạnh khi cần, miễn là còn CPU credit.