Aws inspector
Giải thích chi tiết về Amazon Inspector và Quản lý lỗ hổng bảo mật trong AWS Organizations¶
1. Amazon Inspector là gì?¶
Amazon Inspector là một dịch vụ quét lỗ hổng bảo mật tự động trong hệ thống AWS. Nó giúp phát hiện các rủi ro bảo mật trong:
- Amazon EC2 instances (máy chủ ảo)
- Amazon ECR container images (hình ảnh container)
- AWS Lambda functions (chạy code serverless)
👉 Khi tìm thấy lỗ hổng, Amazon Inspector sẽ tạo một “finding” (phát hiện lỗi) với chi tiết về:
- Loại lỗ hổng (ví dụ: CVE - Common Vulnerabilities and Exposures)
- Tài nguyên bị ảnh hưởng
- Mức độ nghiêm trọng (Critical, High, Medium, Low, Informational)
- Hướng dẫn khắc phục
2. Quản lý lỗ hổng bảo mật trong AWS Organizations¶
AWS Organizations giúp quản lý nhiều tài khoản AWS trong cùng một tổ chức. Khi kết hợp với Amazon Inspector, bạn có thể:
✅ Quét lỗ hổng trên nhiều tài khoản AWS cùng lúc
✅ Tập trung quản lý các findings tại một tài khoản quản trị duy nhất
✅ Dùng suppression rules để lọc bớt findings ít quan trọng
3. Các thực tiễn tốt nhất (Best Practices) để quản lý lỗ hổng¶
✔️ Best Practice #1: Thiết lập tài khoản quản trị tập trung¶
- Trong AWS Organizations, bạn nên chọn một tài khoản làm quản trị viên để kiểm soát toàn bộ hệ thống.
- Giúp tập trung theo dõi findings, bật/tắt quét tự động, và đặt quy tắc suppression.
✔️ Best Practice #2: Sử dụng suppression rules để giảm tải findings¶
- Có thể có hàng nghìn findings không quan trọng, cần lọc bỏ để tập trung vào lỗ hổng nghiêm trọng.
- Suppression rules dựa trên các tiêu chí như:
- Tag tài nguyên (Resource tag)
- Loại tài nguyên (Resource type)
- Mức độ nghiêm trọng (Severity)
- ID lỗ hổng (Vulnerability ID - CVE)
- Điểm số Amazon Inspector
✔️ Best Practice #3: Dùng Amazon Inspector Score để ưu tiên xử lý¶
- Amazon Inspector Score dựa trên CVSS (Common Vulnerability Scoring System) , tính toán mức độ nghiêm trọng từ 1 - 10 .
- Không nên suppress quá nhiều vì có thể bỏ sót các lỗ hổng quan trọng.
✔️ Best Practice #4: Dùng Tag để ưu tiên xử lý lỗ hổng theo rủi ro¶
- Gán nhãn (tag) tài nguyên để phân loại mức độ rủi ro:
- Prod (Production) : hệ thống quan trọng, cần ưu tiên
- Dev (Development) : môi trường phát triển, ít rủi ro hơn
- Sandbox : thử nghiệm, có thể suppress nhiều findings hơn
✔️ Best Practice #5: Suppression rules dựa trên tag tài nguyên¶
- Dùng tag EnvironmentName và RiskExposureScore để tạo suppression rules linh hoạt hơn.
-
Ví dụ: Environment RiskExposureScore Severity Suppressed Prod 1 (low) Medium, Low, Informational Dev 3 (high) Low, Informational Sandbox 1,2 Critical, High, Medium, Low, Informational
✔️ Best Practice #6: Tích hợp Amazon Inspector với AWS Security Hub¶
- Giúp tập trung findings từ nhiều dịch vụ bảo mật khác nhau để đánh giá tổng thể.
✔️ Best Practice #7: Xem xét và cập nhật suppression rules định kỳ¶
- Rủi ro bảo mật luôn thay đổi , cần kiểm tra suppression rules thường xuyên để đảm bảo không bỏ sót lỗ hổng quan trọng.
🎯 Kết luận¶
- Amazon Inspector giúp quét và phát hiện lỗ hổng bảo mật trên AWS.
- AWS Organizations giúp quản lý nhiều tài khoản AWS hiệu quả.
- Suppression rules giúp tập trung vào lỗ hổng quan trọng, tránh quá tải thông tin.
- Dùng tags và Amazon Inspector Score để ưu tiên xử lý findings.
- Luôn kiểm tra lại suppression rules để đảm bảo hệ thống an toàn.
Bạn có cần giải thích chi tiết phần nào hơn không? 🚀